Đọc nhanh: 懒腰 (lãn yêu). Ý nghĩa là: vươn vai (sau khi mệt mỏi, giấc ngủ).
懒腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vươn vai (sau khi mệt mỏi, giấc ngủ)
人感到困倦时伸展腰部和上肢。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒腰
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 你 要 起来 伸 伸懒腰
- Bạn phải đứng lên vươn vai đi.
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懒›
腰›