Đọc nhanh: 懒蛋 (lãn đản). Ý nghĩa là: người làm biếng, sluggard.
懒蛋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người làm biếng
idler
✪ 2. sluggard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒蛋
- 今天 我犯 懒 了
- Hôm nay tôi bị lười rồi.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 他 今天 懒得 起床
- Anh ấy hôm nay lười dậy.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 他 今天 看起来 很 慵懒
- Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懒›
蛋›