懒虫 lǎnchóng
volume volume

Từ hán việt: 【lãn trùng】

Đọc nhanh: 懒虫 (lãn trùng). Ý nghĩa là: đồ lười; kẻ lười biếng; thằng lười; sâu lười (lời mắng hoặc có ý khôi hài).

Ý Nghĩa của "懒虫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懒虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ lười; kẻ lười biếng; thằng lười; sâu lười (lời mắng hoặc có ý khôi hài)

懒惰的人 (骂人或含诙谐意味的话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒虫

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 懒散 lǎnsǎn 不爱 bùài 工作 gōngzuò

    - Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.

  • volume volume

    - shēn le 懒腰 lǎnyāo

    - Anh ấy duỗi người một cái.

  • volume volume

    - 高效 gāoxiào 灭虫剂 mièchóngjì

    - thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao

  • volume volume

    - shì 网虫 wǎngchóng 整天 zhěngtiān zài 网上 wǎngshàng

    - Anh ta là một người nghiện Internet, suốt ngày trên mạng.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 懒散 lǎnsǎn guàn le 受不了 shòubùliǎo 这种 zhèzhǒng 约束 yuēshù

    - anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.

  • volume volume

    - 懒得 lǎnde 萎靡不振 wěimǐbùzhèn 因此 yīncǐ 早就 zǎojiù 未老先衰 wèilǎoxiānshuāi le

    - Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Anh ta ngủ nướng cả ngày!

  • volume volume

    - hěn 懒惰 lǎnduò

    - Anh ấy rất lười biếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao