Đọc nhanh: 懒汉鞋 (lãn hán hài). Ý nghĩa là: giầy không dây.
懒汉鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giầy không dây
鞋口有松紧带,便于穿、脱的布鞋也叫懒鞋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒汉鞋
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 我见 不得 懒汉
- tôi không muốn thấy mặt kẻ lười nhác.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 她 反对 那个 懒汉 的 帽子
- Cô ấy phản đối cái mác "người lười biếng".
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 懦夫 懒汉 是 没出息 的
- Kẻ hèn nhát, lười biếng thì không có tiền đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懒›
汉›
鞋›