Đọc nhanh: 懒病 (lãn bệnh). Ý nghĩa là: chứng làm biếng; bệnh làm biếng; bệnh lười.
懒病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng làm biếng; bệnh làm biếng; bệnh lười
用于讥讽因懒散而造成的坏习惯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒病
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 今天 我 不想 偷懒
- Hôm nay tôi không muốn lười biếng.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 今天 他 生病 了 , 得 找 个人 替班
- hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.
- 今天 我想 睡个 懒觉
- Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
- 今天 太累 了 , 我 懒得 做饭
- Hôm nay mệt quá, tôi lười nấu cơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懒›
病›