Đọc nhanh: 懒人沙发 (lãn nhân sa phát). Ý nghĩa là: bao đậu. Ví dụ : - 就是些蜘蛛网与懒人沙发 Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
懒人沙发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao đậu
beanbag
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒人沙发
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 她 懒洋洋 地 躺 在 沙发 上
- Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 偷懒 会 影响 个人 发展
- Lười biếng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
发›
懒›
沙›