废掉 fèi diào
volume volume

Từ hán việt: 【phế điệu】

Đọc nhanh: 废掉 (phế điệu). Ý nghĩa là: hạ bệ (một vị vua).

Ý Nghĩa của "废掉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

废掉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạ bệ (một vị vua)

to depose (a king)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废掉

  • volume volume

    - 仇恨 chóuhèn gǎn 有时 yǒushí huì 毁掉 huǐdiào 一个 yígè rén de 生活 shēnghuó

    - cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người

  • volume volume

    - 事实 shìshí zài 赖是 làishì lài diào de

    - Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.

  • volume volume

    - 中道而废 zhōngdàoérfèi

    - bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường

  • volume volume

    - shū cóng 桌上 zhuōshàng diào xià le

    - Cuốn sách rơi khỏi bàn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 废品 fèipǐn 可以 kěyǐ 卖掉 màidiào

    - Những phế phẩm này có thể bán đi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 扔掉 rēngdiào 有点 yǒudiǎn 舍不得 shěbùdé

    - Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.

  • volume volume

    - 书掉 shūdiào zài 两张 liǎngzhāng 桌子 zhuōzi de 夹缝 jiāfèng

    - sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn diào zài 地上 dìshàng shuāi le 稀烂 xīlàn

    - trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao