Đọc nhanh: 废掉 (phế điệu). Ý nghĩa là: hạ bệ (một vị vua).
废掉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ bệ (một vị vua)
to depose (a king)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废掉
- 仇恨 感 有时 会 毁掉 一个 人 的 生活
- cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 中道而废
- bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường
- 书 从 桌上 掉 下 了
- Cuốn sách rơi khỏi bàn.
- 这些 废品 可以 卖掉
- Những phế phẩm này có thể bán đi.
- 不要 扔掉 , 我 有点 舍不得 它
- Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 鸡蛋 掉 在 地上 , 摔 了 个 稀烂
- trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
掉›