Đọc nhanh: 废墟灰烬 (phế hư hôi tẫn). Ý nghĩa là: tro bụi hoang tàn.
废墟灰烬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tro bụi hoang tàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废墟灰烬
- 荒地 上 只 剩 废墟
- Mảnh đất hoang chỉ còn lại đống đổ nát.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 化为灰烬
- biến thành tro bụi
- 这座 古老 的 城堡 只 剩下 几处 废墟
- Tòa lâu đài cổ lão này chỉ còn thừa lại một số tàn tích.
- 入侵者 把 村镇 变为 废墟
- Kẻ xâm lược đã biến ngôi làng thành đống đổ nát.
- 竞技场 已 被 烧 为 灰烬
- Đấu trường bị đốt cháy thành bãi đất chết tiệt.
- 大多数 人 只能 回到 成堆 的 废墟 中
- Đa số mọi người phải trở về lại đống hoang tàn đó.
- 大 地震 后 , 整个 城市 成 了 废墟
- sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墟›
废›
灰›
烬›