Đọc nhanh: 废弃物 (phế khí vật). Ý nghĩa là: rác thải; chất thải; phế liệu. Ví dụ : - 请将废弃物分类投放。 Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.. - 我们应该减少废弃物。 Chúng ta nên giảm bớt chất thải.
废弃物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rác thải; chất thải; phế liệu
指人类生存和发展过程中产生的,没有继续保存和利用价值的物质。
- 请 将 废弃物 分类 投放
- Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.
- 我们 应该 减少 废弃物
- Chúng ta nên giảm bớt chất thải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废弃物
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 他 嫌弃 食物 的 味道
- Anh ấy ghét mùi của thức ăn.
- 原来 的 章程 早已 废弃
- Điều lệ ban đầu đã bị bãi bỏ từ lâu.
- 她 抛弃 了 不必要 的 物品
- Cô ấy đã bỏ đi những đồ vật không cần thiết.
- 我们 应该 减少 废弃物
- Chúng ta nên giảm bớt chất thải.
- 请 将 废弃物 分类 投放
- Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.
- 他们 把 他 当成 了 一个 废物
- Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
弃›
物›