Đọc nhanh: 废井 (phế tỉnh). Ý nghĩa là: Giềng bỏ.
废井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giềng bỏ
《废井》是宋代诗人梅尧臣创作的一首五言古诗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废井
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 颓废 的 生活
- cuộc sống chán chường
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
废›