Đọc nhanh: 废墨盒 (phế mặc hạp). Ý nghĩa là: hộp mực in thải.
废墨盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp mực in thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废墨盒
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 饭盒 儿
- hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 有人 把 满满 两盒 墨盒 给 弄 洒 了
- Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
废›
盒›