Đọc nhanh: 坚尼系数 (kiên ni hệ số). Ý nghĩa là: xem 基尼係數 | 基尼系数.
坚尼系数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 基尼係數 | 基尼系数
see 基尼係數|基尼系数 [Ji1 ní xì shù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚尼系数
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 我 异常 坚强 的 免疫系统
- Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
尼›
数›
系›