坚壁 jiānbì
volume volume

Từ hán việt: 【kiên bích】

Đọc nhanh: 坚壁 (kiên bích). Ý nghĩa là: cất giấu; giấu kín; chôn kín. Ví dụ : - 把粮食坚壁起来。 cất giấu lương thực đi.

Ý Nghĩa của "坚壁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚壁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cất giấu; giấu kín; chôn kín

藏起来使不落到敌人的手里 (多指藏物资)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粮食 liángshí 坚壁 jiānbì 起来 qǐlai

    - cất giấu lương thực đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚壁

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 有壁宿 yǒubìsù

    - Tối nay có sao Bích.

  • volume volume

    - 粮食 liángshí 坚壁 jiānbì 起来 qǐlai

    - cất giấu lương thực đi.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 洞穿 dòngchuān 坚硬 jiānyìng 墙壁 qiángbì

    - Đạn xuyên thủng tường cứng.

  • volume volume

    - wèi 梦想 mèngxiǎng 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 整周 zhěngzhōu dōu zài 苏豪 sūháo 健身 jiànshēn 俱乐部 jùlèbù 壁球 bìqiú

    - Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.

  • volume volume

    - 什么 shénme 禽兽 qínshòu huì zài 自己 zìjǐ de 坚信 jiānxìn chōu 大麻 dàmá

    - Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?

  • volume volume

    - 房子 fángzi de 墙壁 qiángbì hěn 坚固 jiāngù

    - Tường của ngôi nhà rất chắc chắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao