Đọc nhanh: 坚壁 (kiên bích). Ý nghĩa là: cất giấu; giấu kín; chôn kín. Ví dụ : - 把粮食坚壁起来。 cất giấu lương thực đi.
坚壁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cất giấu; giấu kín; chôn kín
藏起来使不落到敌人的手里 (多指藏物资)
- 把 粮食 坚壁 起来
- cất giấu lương thực đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚壁
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 把 粮食 坚壁 起来
- cất giấu lương thực đi.
- 子弹 洞穿 坚硬 墙壁
- Đạn xuyên thủng tường cứng.
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 他 一直 在 坚持 奋斗
- Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 房子 的 墙壁 很 坚固
- Tường của ngôi nhà rất chắc chắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
壁›