坚决制止 jiānjué zhìzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kiên quyết chế chỉ】

Đọc nhanh: 坚决制止 (kiên quyết chế chỉ). Ý nghĩa là: kiên quyết ngăn chặn.

Ý Nghĩa của "坚决制止" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚决制止 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiên quyết ngăn chặn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚决制止

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn hěn 坚决 jiānjué

    - Anh ấy tỏ ra rất kiên quyết.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn chū le 坚决 jiānjué de 态度 tàidù

    - Anh ấy thể hiện ra thái độ quyết tâm.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 不良风气 bùliángfēngqì 必须 bìxū 坚决 jiānjué 制止 zhìzhǐ

    - Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 制止 zhìzhǐ 再见 zàijiàn

    - Bạn phải kiên quyết ngăn cản anh ấy gặp lại cô ấy.

  • volume volume

    - 回答 huídá hěn 坚决 jiānjué

    - Anh ấy trả lời rất kiên quyết.

  • volume volume

    - zài 改革 gǎigé 问题 wèntí shàng 态度 tàidù 坚决 jiānjué

    - Ông ấy có thái độ kiên quyết về các vấn đề cải cách.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 决定 juédìng 停止 tíngzhǐ 零售 língshòu 业务 yèwù

    - Công ty quyết định ngừng kinh doanh bán lẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 态度 tàidù hěn 坚决 jiānjué

    - Thái độ của họ rất kiên quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao