Đọc nhanh: 坚决制止 (kiên quyết chế chỉ). Ý nghĩa là: kiên quyết ngăn chặn.
坚决制止 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiên quyết ngăn chặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚决制止
- 他 表现 得 很 坚决
- Anh ấy tỏ ra rất kiên quyết.
- 他 表现 出 了 坚决 的 态度
- Anh ấy thể hiện ra thái độ quyết tâm.
- 这种 不良风气 必须 坚决 制止
- Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.
- 你 得 坚决 制止 他 再见 她
- Bạn phải kiên quyết ngăn cản anh ấy gặp lại cô ấy.
- 他 回答 得 很 坚决
- Anh ấy trả lời rất kiên quyết.
- 他 在 改革 问题 上 态度 坚决
- Ông ấy có thái độ kiên quyết về các vấn đề cải cách.
- 公司 决定 停止 零售 业务
- Công ty quyết định ngừng kinh doanh bán lẻ.
- 他们 的 态度 很 坚决
- Thái độ của họ rất kiên quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
制›
坚›
止›