坚信礼 jiānxìn lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kiên tín lễ】

Đọc nhanh: 坚信礼 (kiên tín lễ). Ý nghĩa là: xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo). Ví dụ : - 坚信礼再一个小时就开始了 Việc xác nhận sẽ bắt đầu sau một giờ.

Ý Nghĩa của "坚信礼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚信礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo)

confirmation (Christian ceremony)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚信 jiānxìn zài 一个 yígè 小时 xiǎoshí jiù 开始 kāishǐ le

    - Việc xác nhận sẽ bắt đầu sau một giờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚信礼

  • volume volume

    - 信心 xìnxīn 愈发 yùfā 弥坚 míjiān

    - Lòng tin càng thêm vững chắc.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚守 jiānshǒu 自己 zìjǐ de 信念 xìnniàn

    - Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.

  • volume volume

    - 信徒 xìntú men 周日 zhōurì 礼拜 lǐbài

    - Các tín đồ đi lễ vào chủ nhật.

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • volume volume

    - 坚守 jiānshǒu 诚信 chéngxìn 从不 cóngbù 撒谎 sāhuǎng

    - Cô ấy luôn trung thực, không bao giờ nói dối.

  • volume volume

    - 什么 shénme 禽兽 qínshòu huì zài 自己 zìjǐ de 坚信 jiānxìn chōu 大麻 dàmá

    - Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?

  • volume volume

    - hái 没有 méiyǒu 找到 zhǎodào 任何 rènhé zài 坚信 jiānxìn 可以 kěyǐ 穿 chuān de 衣服 yīfú

    - Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.

  • volume volume

    - 坚信 jiānxìn zài 一个 yígè 小时 xiǎoshí jiù 开始 kāishǐ le

    - Việc xác nhận sẽ bắt đầu sau một giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao