Đọc nhanh: 坚固性 (kiên cố tính). Ý nghĩa là: sự vững chắc.
坚固性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự vững chắc
firmness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚固性
- 坚固耐用
- Bền bỉ.
- 性格 坚毅
- tính cách dứt khoát.
- 桥梁 的 支柱 必须 坚固耐用
- Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 房子 的 墙壁 很 坚固
- Tường của ngôi nhà rất chắc chắn.
- 挣扎 可以 让 我们 更加 坚强 , 韧性
- Đấu tranh có thể làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn.
- 他 的 性格 很 坚韧
- Tính cách của anh ấy rất kiên cường.
- 她 有 很 坚强 的 性格
- Cô ấy có tính cách rất kiên cường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
坚›
性›