俊雅 jùnyǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tuấn nhã】

Đọc nhanh: 俊雅 (tuấn nhã). Ý nghĩa là: trẻ đẹp lịch sự; tuấn nhã.

Ý Nghĩa của "俊雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俊雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ đẹp lịch sự; tuấn nhã

俊秀风雅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俊雅

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng 雅美 yǎměi

    - Tình yêu của họ rất đẹp.

  • volume volume

    - 高情 gāoqíng 雅意 yǎyì

    - cao tình nhã ý

  • volume volume

    - shì 俊才 jùncái

    - Anh ấy là một người tài giỏi.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 优雅 yōuyǎ

    - Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì shí 俊杰 jùnjié

    - Tên đầy đủ của anh ấy là Thập Tuấn Kiệt.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 英俊 yīngjùn de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - anh ấy là một chàng trai đẹp trai.

  • volume volume

    - shì 行业 hángyè de jùn

    - Anh ấy là người giỏi trong ngành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 英俊 yīngjùn de 年轻人 niánqīngrén

    - Anh ấy là một chàng trai đẹp trai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Zùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OICE (人戈金水)
    • Bảng mã:U+4FCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao