俊惠 jùnhuì
volume volume

Từ hán việt: 【tuấn huệ】

Đọc nhanh: 俊惠 (tuấn huệ). Ý nghĩa là: Ơn lớn..

Ý Nghĩa của "俊惠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俊惠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ơn lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俊惠

  • volume volume

    - 酒店 jiǔdiàn 淡季 dànjì 价格 jiàgé 优惠 yōuhuì

    - Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.

  • volume volume

    - de 英俊 yīngjùn 面容 miànróng ràng rén 过目不忘 guòmùbùwàng

    - Gương mặt anh tuấn của anh ấy khiến người ta khó quên.

  • volume volume

    - shì 俊才 jùncái

    - Anh ấy là một người tài giỏi.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 实惠 shíhuì de 品牌 pǐnpái

    - Anh chọn những thương hiệu bình dân.

  • volume volume

    - 仪容俊秀 yíróngjùnxiù 举止大方 jǔzhǐdàfāng

    - mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.

  • volume volume

    - de 英俊 yīngjùn 才华 cáihuá 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng hěn 英俊 yīngjùn

    - Anh ấy rất đẹp trai.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng 回答 huídá shuō 教会 jiāohuì 受惠 shòuhuì 政府 zhèngfǔ

    - Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Zùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OICE (人戈金水)
    • Bảng mã:U+4FCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao