俊拔 jùn bá
volume volume

Từ hán việt: 【tuấn bạt】

Đọc nhanh: 俊拔 (tuấn bạt). Ý nghĩa là: tài năng xuất chúng.

Ý Nghĩa của "俊拔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俊拔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài năng xuất chúng

outstandingly talented

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俊拔

  • volume volume

    - hǎo 逞强 chěngqiáng 遇事 yùshì ài 拔尖儿 bájiāner

    - anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 拔出 báchū le xiāo

    - Anh ta dùng sức rút chiếc ghim ra.

  • volume volume

    - 比比 bǐbǐ 画画 huàhuà 说开 shuōkāi le 就是 jiùshì zhòng 王之王 wángzhīwáng 拔尖 bájiān 之王 zhīwáng

    - anh ta hoa tay múa chân ​​và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!

  • volume volume

    - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • volume volume

    - shì 俊才 jùncái

    - Anh ấy là một người tài giỏi.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 英俊 yīngjùn de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - anh ấy là một chàng trai đẹp trai.

  • volume volume

    - shì 行业 hángyè de jùn

    - Anh ấy là người giỏi trong ngành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 英俊 yīngjùn de 年轻人 niánqīngrén

    - Anh ấy là một chàng trai đẹp trai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Zùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OICE (人戈金水)
    • Bảng mã:U+4FCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao