Đọc nhanh: 丢乌纱帽 (đâu ô sa mạo). Ý nghĩa là: (văn học) để mất chiếc mũ đen của một người, bị sa thải khỏi một bài đăng chính thức.
丢乌纱帽 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) để mất chiếc mũ đen của một người
lit. to lose one's black hat
✪ 2. bị sa thải khỏi một bài đăng chính thức
to be sacked from an official post
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢乌纱帽
- 丢手 不干
- bỏ mặc không làm.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 这个 纱帽 的 翅 很长
- Cánh của chiếc mũ sa này rất dài.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丢›
乌›
帽›
纱›