丢份儿 diū fèn er
volume volume

Từ hán việt: 【đâu phận nhi】

Đọc nhanh: 丢份儿 (đâu phận nhi). Ý nghĩa là: mất mặt.

Ý Nghĩa của "丢份儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丢份儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢份儿

  • volume volume

    - kàn 这份儿 zhèfènér 脏样 zàngyàng

    - Nhìn bộ dạng bẩn thỉu của bạn kìa!

  • volume volume

    - mǎi le 份儿饭 fènérfàn

    - Tôi đã mua một phần cơm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 一份 yīfèn ér 宫保鸡 gōngbǎojī dīng

    - Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.

  • volume volume

    - duì 这份儿 zhèfènér 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 满意 mǎnyì

    - Anh ấy rất hài lòng với công việc này.

  • volume volume

    - 别乱 biéluàn diū 核儿 húér

    - Đừng vứt hạt lê lung tung.

  • volume volume

    - 身份证 shēnfènzhèng nòng diū le

    - Anh ấy làm mất thẻ căn cước rồi.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 使 shǐ 刀叉 dāochā 所以 suǒyǐ 不敢 bùgǎn chī 西餐 xīcān 生怕 shēngpà 丢份 diūfèn

    - Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt

  • volume volume

    - 丢失 diūshī le de 身份 shēnfèn

    - Tôi đã làm mất thẻ căn cước của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Diū
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGI (竹土戈)
    • Bảng mã:U+4E22
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīn , Fèn
    • Âm hán việt: Bân , Phân , Phần
    • Nét bút:ノ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OCSH (人金尸竹)
    • Bảng mã:U+4EFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao