Đọc nhanh: 悲壮 (bi tráng). Ý nghĩa là: bi tráng; bi hùng. Ví dụ : - 悲壮的曲调。 khúc ca bi tráng
悲壮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi tráng; bi hùng
(声音、诗文等) 悲哀而雄壮;情节悲哀而壮烈
- 悲壮 的 曲调
- khúc ca bi tráng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲壮
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 他 对 忏悔 的 罪人 一概 慈悲为怀
- Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.
- 悲壮 的 曲调
- khúc ca bi tráng
- 他 的 牺牲 非常 悲壮
- Sự hy sinh của anh ấy rất bi tráng.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 不但 高大 , 而且 强壮
- Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
悲›