Đọc nhanh: 彪壮 (bưu tráng). Ý nghĩa là: khoẻ mạnh; vạm vỡ; lực lưỡng.
彪壮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoẻ mạnh; vạm vỡ; lực lưỡng
魁梧健壮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彪壮
- 他 的 筋 很 粗壮
- Cơ bắp của anh ấy rất to khỏe.
- 他 的 牺牲 非常 悲壮
- Sự hy sinh của anh ấy rất bi tráng.
- 他 的 四肢 很 健壮
- Bốn chi của anh ấy rất khỏe mạnh.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 的 豪言壮语 鼓励 着 我们
- những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.
- 他 每天 锻炼 , 身体 很 健壮
- Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
彪›