微微 wēiwēi
volume volume

Từ hán việt: 【vi vi】

Đọc nhanh: 微微 (vi vi). Ý nghĩa là: hơi; hơi hơi; có hơi; hiu hiu, na-nô; mi-crô-mi-crô (một phần một nghìn tỉ đơn vị chủ), nhẹ; nhỏ nhẹ; nhẹ nhàng. Ví dụ : - 她的声音微微发颤。 Giọng cô ấy có hơi run rẩy.. - 他微微有些紧张。 Anh ấy có hơi lo lắng.. - 天气微微有些凉。 Thời tiết có hơi lạnh.

Ý Nghĩa của "微微" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

微微 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hơi; hơi hơi; có hơi; hiu hiu

稍微;略微

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 微微 wēiwēi 发颤 fāchàn

    - Giọng cô ấy có hơi run rẩy.

  • volume volume

    - 微微 wēiwēi 有些 yǒuxiē 紧张 jǐnzhāng

    - Anh ấy có hơi lo lắng.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 微微 wēiwēi 有些 yǒuxiē liáng

    - Thời tiết có hơi lạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

微微 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. na-nô; mi-crô-mi-crô (một phần một nghìn tỉ đơn vị chủ)

主单位的一万亿分之一

Ví dụ:
  • volume volume

    - 微微 wēiwēi shì 一种 yīzhǒng 单位 dānwèi

    - Mi-crô-mi-crô là một đơn vị.

  • volume volume

    - 微微 wēiwēi 用于 yòngyú 科学 kēxué

    - Mi-crô-mi-crô được sử dụng trong khoa học.

  • volume volume

    - 科学家 kēxuéjiā 研究 yánjiū 微微 wēiwēi

    - Các nhà khoa học nghiên cứu mi-crô-mi-crô.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

微微 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ; nhỏ nhẹ; nhẹ nhàng

微小;细小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 微微 wēiwēi de 暖风 nuǎnfēng 吹过 chuīguò 大地 dàdì

    - Làn gió ấm nhẹ thổi qua mặt đất.

  • volume volume

    - 微微 wēiwēi de 阳光 yángguāng 穿过 chuānguò 树叶 shùyè

    - Ánh sáng nhẹ nhàng xuyên qua lá cây.

  • volume volume

    - 微微 wēiwēi de 脚步声 jiǎobùshēng 可以 kěyǐ 听见 tīngjiàn

    - Có thể nghe thấy tiếng bước chân nhẹ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微微

  • volume volume

    - 微微 wēiwēi 低着头 dīzhetóu zhe 细眼 xìyǎn

    - anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.

  • volume volume

    - 微醺 wēixūn

    - Anh ấy uống hơi say.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 微信 wēixìn 售货 shòuhuò

    - Họ sử dụng WeChat để bán hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn yǒu 细微 xìwēi de 差别 chābié

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • volume volume

    - dài zhe 心满意足 xīnmǎnyìzú de 微笑 wēixiào 告诉 gàosù le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 职位 zhíwèi 卑微 bēiwēi

    - Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao