Đọc nhanh: 隐私设置 (ẩn tư thiết trí). Ý nghĩa là: cài đặt cá nhân.
隐私设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cài đặt cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐私设置
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 医生 保护 病人 隐私
- Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
- 你 需要 退出 以 保护 隐私
- Bạn cần đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư.
- 公司 设置 了 新 的 规则
- Công ty đã thiết lập quy định mới.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 如何 防止 社交 媒体 对 个人隐私 的 侵犯 ?
- Làm thế nào để ngăn chặn sự xâm phạ vào quyền riêng tư cá nhân từ mạng xã hội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
置›
设›
隐›