yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dây da (dùng để kéo xe).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây da (dùng để kéo xe)

引车前行的皮带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cách 革 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フ一フ丨
    • Thương hiệt:TJNL (廿十弓中)
    • Bảng mã:U+9777
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cách 革 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フ一フ丨
    • Thương hiệt:TJNL (廿十弓中)
    • Bảng mã:U+9777
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp