Đọc nhanh: 祝你永远幸福 Ý nghĩa là: Chúc bạn hạnh phúc mãi mãi. Ví dụ : - 祝你永远幸福,生活美满。 Chúc bạn mãi mãi hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.. - 祝你永远幸福,事业有成。 Chúc bạn luôn hạnh phúc, sự nghiệp thành công.
祝你永远幸福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn hạnh phúc mãi mãi
- 祝 你 永远 幸福 , 生活美满
- Chúc bạn mãi mãi hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.
- 祝 你 永远 幸福 , 事业有成
- Chúc bạn luôn hạnh phúc, sự nghiệp thành công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你永远幸福
- 希望 你们 永远 幸福
- Chúc các bạn luôn luôn hạnh phúc.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
- 祝你们 白头偕老 , 幸福 永伴
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, hạnh phúc luôn ở bên.
- 祝 你 爱情 幸福 , 甜蜜 永远
- Chúc bạn tình yêu hạnh phúc, ngọt ngào mãi mãi.
- 祝 你 永远 幸福 , 生活美满
- Chúc bạn mãi mãi hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.
- 祝 你 永远 幸福 , 事业有成
- Chúc bạn luôn hạnh phúc, sự nghiệp thành công.
- 祝 你 家庭幸福 , 亲情 永存
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, tình thân vĩnh cửu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
幸›
永›
祝›
福›
远›