Đọc nhanh: 斑驳陆离 (ban bác lục ly). Ý nghĩa là: sặc sỡ; nhiều màu; loè loẹt; đa dạng; pha tạp; loang lổ; lốm đốm. 斑驳:色彩杂乱.
斑驳陆离 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sặc sỡ; nhiều màu; loè loẹt; đa dạng; pha tạp; loang lổ; lốm đốm. 斑驳:色彩杂乱
陆离:参差不一的样子形容色彩多样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑驳陆离
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 光怪陆离
- rực rỡ lạ thường.
- 我们 正在 远离 陆地
- Chúng tôi đang rời xa đất liền.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
离›
陆›
驳›