Đọc nhanh: 紧逼 (khẩn bức). Ý nghĩa là: ép sát; áp sát.
紧逼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ép sát; áp sát
紧紧地逼近
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧逼
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 鼓面 绷得 非常 紧
- Mặt trống bịt rất căng.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紧›
逼›