Đọc nhanh: 折转 (chiết chuyển). Ý nghĩa là: góc phản xạ, Quay trở lại, quày.
折转 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. góc phản xạ
reflex (angle)
✪ 2. Quay trở lại
to turn back
✪ 3. quày
✪ 4. lui gót
半路返回
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折转
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 这段话 的 转折 非常 自然
- Chuyển ý trong đoạn văn này rất tự nhiên.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 每个 转折点 都 是 一个 惊喜
- Mỗi bước ngoặt là một bất ngờ.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 他们 的 离开 将 是 一个 转折点
- Sự ra đi của họ sẽ là một bước ngoặt.
- 文章 在 这里 发生 了 转折
- Bài viết đã có sự chuyển ý tại đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
转›