Đọc nhanh: 转折点 (chuyển chiết điểm). Ý nghĩa là: bước ngoặt. Ví dụ : - 她的印度之行成了她一生的转折点。 Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
转折点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước ngoặt
事物发展过程中对改变原来方向起决定作用的事情;事物发展过程中改变原来方向的时间也说转捩点
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转折点
- 转捩点
- điểm xoay.
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 每个 转折点 都 是 一个 惊喜
- Mỗi bước ngoặt là một bất ngờ.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 他们 的 离开 将 是 一个 转折点
- Sự ra đi của họ sẽ là một bước ngoặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
点›
转›