转变 zhuǎnbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển biến】

Đọc nhanh: 转变 (chuyển biến). Ý nghĩa là: chuyển biến; biến chuyển; thay đổi; biến đổi. Ví dụ : - 他们转变站立位置。 Họ thay đổi vị trí đứng.. - 我转变思考角度。 Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.. - 局面开始转变。 Cục diện bắt đầu thay đổi.

Ý Nghĩa của "转变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

转变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển biến; biến chuyển; thay đổi; biến đổi

转换;改变

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 转变 zhuǎnbiàn 站立 zhànlì 位置 wèizhi

    - Họ thay đổi vị trí đứng.

  • volume volume

    - 转变 zhuǎnbiàn 思考 sīkǎo 角度 jiǎodù

    - Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.

  • volume volume

    - 局面 júmiàn 开始 kāishǐ 转变 zhuǎnbiàn

    - Cục diện bắt đầu thay đổi.

  • volume volume

    - 转变 zhuǎnbiàn 研究 yánjiū 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén 转变 zhuǎnbiàn 消费观念 xiāofèiguānniàn

    - Người trẻ thay đổi quan niệm tiêu dùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 转变

✪ 1. Chủ ngữ + 转变了

Ví dụ:
  • volume

    - de 思想 sīxiǎng 转变 zhuǎnbiàn le

    - Tư tưởng của anh ấy thay đổi rồi.

  • volume

    - de 态度 tàidù 转变 zhuǎnbiàn le

    - Thái độ của cô ấy thay đổi rồi.

✪ 2. 转变 + 得 (+ Phó từ) + Tính từ

Bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • volume

    - de 情绪 qíngxù 转变 zhuǎnbiàn 很快 hěnkuài

    - Cảm xúc của anh ấy thay đổi rất nhanh.

  • volume

    - 社会 shèhuì 转变 zhuǎnbiàn 得慢 démàn

    - Xã hội chuyển biến chậm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转变

  • volume volume

    - 变质 biànzhì cóng 一种 yīzhǒng 物质 wùzhì xiàng lìng 一种 yīzhǒng 物质 wùzhì de 转化 zhuǎnhuà

    - Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.

  • volume volume

    - 扭转乾坤 niǔzhuǎnqiánkūn ( 根本 gēnběn 改变 gǎibiàn 已成 yǐchéng de 局面 júmiàn )

    - xoay chuyển trời đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 转变 zhuǎnbiàn 站立 zhànlì 位置 wèizhi

    - Họ thay đổi vị trí đứng.

  • volume volume

    - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • volume volume

    - 转变 zhuǎnbiàn 研究 yánjiū 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 转变 zhuǎnbiàn le

    - Thái độ của cô ấy thay đổi rồi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing méi 变差 biànchà 反而 fǎnér yǒu 好转 hǎozhuǎn

    - Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 突然 tūrán de 转变 zhuǎnbiàn

    - Anh ấy có sự thay đổi đột ngột.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao