Đọc nhanh: 神转折 (thần chuyển chiết). Ý nghĩa là: Cua khét lẹt (Tiếng lóng).
神转折 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cua khét lẹt (Tiếng lóng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神转折
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 项目 进展 出现 转折 , 更快 了
- Tiến độ dự án có thay đổi, trở nên nhanh hơn.
- 每个 转折点 都 是 一个 惊喜
- Mỗi bước ngoặt là một bất ngờ.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 他们 的 离开 将 是 一个 转折点
- Sự ra đi của họ sẽ là một bước ngoặt.
- 文章 在 这里 发生 了 转折
- Bài viết đã có sự chuyển ý tại đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
神›
转›