暗笑 ànxiào
volume volume

Từ hán việt: 【ám tiếu】

Đọc nhanh: 暗笑 (ám tiếu). Ý nghĩa là: cười thầm; mừng thầm; cười khúc khích; cười khẩy, ngầm chế giễu, cười tụm.

Ý Nghĩa của "暗笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暗笑 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cười thầm; mừng thầm; cười khúc khích; cười khẩy

暗中高兴

✪ 2. ngầm chế giễu

暗中讥笑

✪ 3. cười tụm

不显著的、不出声的笑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗笑

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 骤然 zhòurán 狂风 kuángfēng 大作 dàzuò 飞沙走石 fēishāzǒushí 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiào zhe 握别 wòbié 但愿 dànyuàn 不久 bùjiǔ xiào zhe 迎接 yíngjiē

    - Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.

  • volume volume

    - 二人 èrrén 相视 xiāngshì 一笑 yīxiào dōu yǒu 一种 yīzhǒng 莫逆于心 mònìyúxīn de 感觉 gǎnjué

    - Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.

  • volume volume

    - 不苟言笑 bùgǒuyánxiào

    - không nói cười tuỳ tiện

  • volume volume

    - 些许 xiēxǔ 薄礼 bólǐ 敬请笑纳 jìngqǐngxiàonà

    - một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.

  • volume volume

    - rén 少言寡语 shǎoyánguǎyǔ 一定 yídìng 大智大勇 dàzhìdàyǒng 谈笑风生 tánxiàofēngshēng 一定 yídìng shì 严肃 yánsù

    - Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc

  • volume volume

    - wèi rén 嗤笑 chīxiào

    - bị người ta chế nhạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao