Đọc nhanh: 惨笑 (thảm tiếu). Ý nghĩa là: cười gượng; gượng cười đau khổ; cười như mếu (lòng đau khổ, sầu não nhưng miễn cưỡng gượng cười).
惨笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười gượng; gượng cười đau khổ; cười như mếu (lòng đau khổ, sầu não nhưng miễn cưỡng gượng cười)
内心痛苦、烦恼而勉强作出笑容
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨笑
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 五卅惨案
- cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
- 为害 惨烈
- tai hại ghê gớm
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 不苟言笑
- không nói cười tuỳ tiện
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 为 人 嗤笑
- bị người ta chế nhạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惨›
笑›