Đọc nhanh: 鞋匠 (hài tượng). Ý nghĩa là: thợ đóng giầy; thợ làm giầy, thợ giày. Ví dụ : - 约西亚·哈尔是位修鞋匠 Josiah Hall là một người chơi cobbler.
鞋匠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thợ đóng giầy; thợ làm giầy
以做鞋或修鞋为职业的小手工业者
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
✪ 2. thợ giày
旧时称修补旧鞋的工人或制鞋的工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋匠
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 他学过 木匠 , 打个 柜子 不 费难
- anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
- 他家 老辈 都 是 木匠
- thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
- 他 总是 给 别人 穿小鞋
- Anh ấy lúc nào cũng làm khó người khác.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
鞋›