volume volume

Từ hán việt: 【kích】

Đọc nhanh: (kích). Ý nghĩa là: đánh; gõ; vỗ, tiến đánh; kích; tấn công, va chạm; tiếp xúc. Ví dụ : - 小孩兴奋击着鼓。 Trẻ nhỏ hưng phấn đánh trống.. - 士兵有力击着鼓。 Binh sĩ có sức mạnh đánh trống.. - 敌军全力出击攻城。 Quân địch dùng toàn lực tấn công thành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đánh; gõ; vỗ

打;敲打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 兴奋 xīngfèn 击着 jīzhe

    - Trẻ nhỏ hưng phấn đánh trống.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 有力 yǒulì 击着 jīzhe

    - Binh sĩ có sức mạnh đánh trống.

✪ 2. tiến đánh; kích; tấn công

攻打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌军 díjūn 全力 quánlì 出击 chūjī 攻城 gōngchéng

    - Quân địch dùng toàn lực tấn công thành.

  • volume volume

    - 部队 bùduì 主动出击 zhǔdòngchūjī 歼敌 jiāndí

    - Bộ đội chủ động tấn công tiêu diệt địch.

✪ 3. va chạm; tiếp xúc

碰;接触

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen de 船击 chuánjī shàng le 礁石 jiāoshí

    - Thuyền của họ đã va vào đá ngầm.

  • volume volume

    - de 脚击 jiǎojī dào le 石头 shítou shàng

    - Chân của cô ấy đã va vào đá.

✪ 4. đâm; chọc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他用 tāyòng 剑击 jiànjī xiàng 敌人 dírén

    - Anh ấy dùng kiếm đâm về phía kẻ thù.

  • volume volume

    - 短刀 duǎndāo 快速 kuàisù 击进 jījìn 胸膛 xiōngtáng

    - Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī

    - thừa thắng truy kích

  • volume volume

    - 人身攻击 rénshēngōngjī

    - công kích cá nhân; xâm phạm thân thể

  • volume volume

    - 严厉打击 yánlìdǎjī 贩私 fànsī 活动 huódòng

    - nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 迫击炮 pǎijīpào

    - Họ sử dụng pháo cối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 用枪 yòngqiāng 射击 shèjī

    - Họ bắn súng vào nhau.

  • volume volume

    - 飞碟 fēidié 射击 shèjī ( 一种 yīzhǒng 体育运动 tǐyùyùndòng 比赛项目 bǐsàixiàngmù )

    - môn ném đĩa

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī gěi 敌人 dírén 缓气 huǎnqì de 机会 jīhuì

    - thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.

  • volume volume

    - cóng 侧面 cèmiàn 打击 dǎjī 敌人 dírén

    - tấn công địch từ cạnh sườn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa