Đọc nhanh: 哄笑 (hống tiếu). Ý nghĩa là: cười vang; cười ồ.
哄笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười vang; cười ồ
起哄并大笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哄笑
- 哄堂大笑
- tiếng cười vang lên; cười phá lên.
- 哄然大笑
- tiếng cười vang lên
- 她 的 表情 惹 得 全班 哄堂大笑
- Biểu cảm của cô khiến cả lớp bật cười.
- 他令 观众 哄堂大笑
- Anh ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- 他 的 笑话 让 大家 哄堂大笑
- Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.
- 老师 的 一句 话 引发 了 哄堂大笑
- Một câu nói của thầy giáo khiến cả lớp cười ầm lên.
- 孩子 们 哄 的 一声 笑 了
- Bọn trẻ cười ồ lên.
- 有些 人 哄 的 一声 笑 起来 了
- Một số người bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哄›
笑›