哄笑 hōngxiào
volume volume

Từ hán việt: 【hống tiếu】

Đọc nhanh: 哄笑 (hống tiếu). Ý nghĩa là: cười vang; cười ồ.

Ý Nghĩa của "哄笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哄笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười vang; cười ồ

起哄并大笑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哄笑

  • volume volume

    - 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - tiếng cười vang lên; cười phá lên.

  • volume volume

    - 哄然大笑 hōngrándàxiào

    - tiếng cười vang lên

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 全班 quánbān 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - Biểu cảm của cô khiến cả lớp bật cười.

  • volume volume

    - 他令 tālìng 观众 guānzhòng 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - Anh ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua ràng 大家 dàjiā 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 一句 yījù huà 引发 yǐnfā le 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - Một câu nói của thầy giáo khiến cả lớp cười ầm lên.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men hǒng de 一声 yīshēng xiào le

    - Bọn trẻ cười ồ lên.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén hǒng de 一声 yīshēng xiào 起来 qǐlai le

    - Một số người bật cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTC (口廿金)
    • Bảng mã:U+54C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao