Đọc nhanh: 获得 (hoạch đắc). Ý nghĩa là: được; thu được; giành được; đạt được; nhận được. Ví dụ : - 他获得了第一名。 Anh ấy đã đạt giải nhất.. - 我获得了奖学金。 Tôi đã nhận được học bổng.. - 我终于获得了签证。 Cuối cùng tôi đã nhận được visa.
获得 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được; thu được; giành được; đạt được; nhận được
取得; 得到 (多用于抽象事物); 争先取到
- 他 获得 了 第一名
- Anh ấy đã đạt giải nhất.
- 我 获得 了 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng.
- 我 终于 获得 了 签证
- Cuối cùng tôi đã nhận được visa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 获得
✪ 1. 获得 + Ai đó + 的 + Động từ (帮助、支持、认可)
nhận được + giúp đỡ, ủng hộ, công nhận
- 他 获得 许多 人 的 支持
- Anh ấy được sự ủng hộ của rất nhiều người.
- 他 获得 了 老师 的 帮助
- Anh ấy đã nhận được sự giúp đỡ từ giáo viên.
So sánh, Phân biệt 获得 với từ khác
✪ 1. 得到 vs 获得
Sự khác nhau giữa "获得" và "得到"ở chỗ : Đối tượng của "获得" là sự vật trừu tượng, đối tượng của "得到" vừa có thể là sự vật trừu tượng vừa có thể là sự vật cụ thể.
✪ 2. 获取 vs 获得
Tân ngữ của "获取" là danh từ trừu tượng, tân ngữ của "获得" không có hạn chế này.
✪ 3. 取得 vs 获得
Giống:
- "获得" và "取得" đều mang nghĩa đạt được kết quả tốt nhờ làm việc chăm chỉ, đều mang được tân ngữ.
Khác:
- "取得" chủ yếu là dựa vào nỗ lực của bản thân mà đạt được, "获得" ngoài nghĩa "取得" còn có nghĩa là đạt được do người khác, đơn vị, cấp trên tặng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获得
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 他 曾多次 获得 过 世锦赛 冠军
- Anh ấy đã giành chức vô địch thế giới Taylor
- 他 刚 获得 了 学士学位
- Anh ấy vừa nhận được bằng cử nhân.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
得›
获›
Lấy Được, Đạt Được
Được, Giành Được, Giành Chiến Thắng
Lấy Được, Thu Được, Có Được
Đạt Được, Nhận Được
Thu Được, Đạt Được
Được Hưởng (Quyền Lợi, Danh Dự, Uy Quyền...)
Được Vinh Danh Với
vinh dự nhận được; vinh dự được làm
nhổlấy
được phép; cho phép; chấp thuận