获得信息 Huòdé xìnxī
volume volume

Từ hán việt: 【hoạch đắc tín tức】

Đọc nhanh: 获得信息 (hoạch đắc tín tức). Ý nghĩa là: Để có được thông tin.

Ý Nghĩa của "获得信息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Quảng Cáo Marketing

获得信息 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Để có được thông tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获得信息

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 信息 xìnxī 渠道 qúdào 获取 huòqǔ 消息 xiāoxi

    - Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.

  • volume volume

    - xiǎng 办法 bànfǎ 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Anh ấy nghĩ cách để thu thập thông tin.

  • volume volume

    - 保持联系 bǎochíliánxì 以便 yǐbiàn 获得 huòdé 最新消息 zuìxīnxiāoxi

    - Giữ liên lạc để nhận thông tin mới nhất.

  • volume volume

    - 信息量 xìnxīliàng 大得令 dàdélìng 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Lượng thông tin quá lớn khiến tôi bối rối.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 自己 zìjǐ 获奖 huòjiǎng de 消息 xiāoxi 激动 jīdòng 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Nghe tin mình đoạt giải thưởng, anh phấn khích đến mức mắt ngấn lệ.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 杂志 zázhì 发表 fābiǎo le yóu 俄国 éguó 航天 hángtiān 探测器 tàncèqì 获得 huòdé de 有关 yǒuguān 金星 jīnxīng de 信息 xìnxī

    - Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.

  • volume volume

    - 获取 huòqǔ le 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Anh ấy lấy được thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng kǎo 掠来 lüèlái 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Họ dùng cách đánh đập để lấy thông tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạch , Địch
    • Nét bút:一丨丨ノフノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKHK (廿大竹大)
    • Bảng mã:U+83B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao