Đọc nhanh: 获得性免疫 (hoạch đắc tính miễn dịch). Ý nghĩa là: miễn dịch nhận được.
获得性免疫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miễn dịch nhận được
天然易感群组内一成员所取得的 (如受某些疾病侵袭后取得的或因注射适当的抗原而诱导的) 免疫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获得性免疫
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 他 刚 获得 了 学士学位
- Anh ấy vừa nhận được bằng cử nhân.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
得›
性›
疫›
获›