荣膺 róngyīng
volume volume

Từ hán việt: 【vinh ưng】

Đọc nhanh: 荣膺 (vinh ưng). Ý nghĩa là: vinh dự nhận được; vinh dự được làm. Ví dụ : - 荣膺勋章。 được vinh dự nhận huân chương.

Ý Nghĩa của "荣膺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荣膺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vinh dự nhận được; vinh dự được làm

光荣地接受或承当

Ví dụ:
  • volume volume

    - 荣膺 róngyīng 勋章 xūnzhāng

    - được vinh dự nhận huân chương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣膺

  • volume volume

    - 姓荣 xìngróng

    - Anh ấy họ Vinh.

  • volume volume

    - 荣膺 róngyīng 勋章 xūnzhāng

    - được vinh dự nhận huân chương.

  • volume volume

    - de 崇高 chónggāo 行动 xíngdòng 使 shǐ 得到 dédào 极大 jídà de 荣誉 róngyù 和光荣 héguāngróng

    - Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 来自 láizì 荣市 róngshì 宜安 yíān shěng

    - Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi 登上 dēngshàng le 光荣榜 guāngróngbǎng

    - Tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.

  • volume volume

    - 瞧见 qiáojiàn 光荣榜 guāngróngbǎng shàng yǒu 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 五佳 wǔjiā 员工 yuángōng de 荣誉 róngyù

    - Anh được vinh danh Top 5 nhân viên xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGB (戈土月)
    • Bảng mã:U+81BA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vinh
    • Nét bút:一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+8363
    • Tần suất sử dụng:Rất cao