整洁 zhěngjié
volume volume

Từ hán việt: 【chỉnh khiết】

Đọc nhanh: 整洁 (chỉnh khiết). Ý nghĩa là: ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ. Ví dụ : - 她的房间很整洁。 Phòng của cô ấy rất ngăn nắp.. - 他的衣服总是很整洁。 Quần áo của anh ấy luôn rất sạch sẽ.. - 她喜欢整洁的环境。 Cô ấy thích môi trường gọn gàng.

Ý Nghĩa của "整洁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

整洁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ

整齐清洁

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 房间 fángjiān hěn 整洁 zhěngjié

    - Phòng của cô ấy rất ngăn nắp.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 总是 zǒngshì hěn 整洁 zhěngjié

    - Quần áo của anh ấy luôn rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 整洁 zhěngjié de 环境 huánjìng

    - Cô ấy thích môi trường gọn gàng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 整洁

✪ 1. Chủ ngữ (衣着/衣物/着装/房间/街)+ (很/不+) 整洁

cái gì đó rất/ không gọn gàng

Ví dụ:
  • volume

    - de 衣着 yīzhuó hěn 整洁 zhěngjié

    - Quần áo của anh ấy rất gọn gàng.

  • volume

    - de 房间 fángjiān 不整洁 bùzhěngjié

    - Phòng của cô ấy không gọn gàng.

✪ 2. 整洁+ 的+ Danh từ (服装/房间/街道/校服)

cái gì đó gọn gàng

Ví dụ:
  • volume

    - 穿着 chuānzhe 整洁 zhěngjié de 服装 fúzhuāng

    - Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.

  • volume

    - yǒu 一个 yígè 整洁 zhěngjié de 房间 fángjiān

    - Cô ấy có một căn phòng gọn gàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整洁

  • volume volume

    - 房间 fángjiān yào 保持 bǎochí 整洁 zhěngjié 干净 gānjìng

    - Phòng nên được giữ gọn gàng và sạch sẽ.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 不整洁 bùzhěngjié

    - Phòng của cô ấy không gọn gàng.

  • volume volume

    - de 衣着 yīzhuó hěn 整洁 zhěngjié

    - Quần áo của anh ấy rất gọn gàng.

  • volume volume

    - chéng 里面 lǐmiàn de 街道 jiēdào hěn 整洁 zhěngjié

    - Các đường phố trong thành rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 整洁 zhěngjié de 服装 fúzhuāng

    - Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 总是 zǒngshì hěn 整洁 zhěngjié

    - Quần áo của anh ấy luôn rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 整洁 zhěngjié de 房间 fángjiān

    - Cô ấy có một căn phòng gọn gàng.

  • volume volume

    - de 外表 wàibiǎo 总是 zǒngshì hěn 整洁 zhěngjié

    - Vẻ ngoài của cô ấy luôn rất gọn gàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao