部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Vô (无)
Các biến thể (Dị thể) của 芜
蕪
芜 là gì? 芜 (Vu). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨一一ノフ). Ý nghĩa là: 1. bỏ hoang. Từ ghép với 芜 : 荒蕪 Hoang vu, 文詞蕪雜 Lời văn lộn xộn Chi tiết hơn...
- 荒蕪 Hoang vu
- 歸去來兮,田園將蕪 Về đi thôi hề, ruộng vườn sắp hoang vu (Đào Uyên Minh
- 文詞蕪雜 Lời văn lộn xộn
- vu tinh [wújing] (thực) a. Cây cải củ; b. Củ cải. Cg. 蔓菁 [mánjing] (Brassica rapa).