volume volume

Từ hán việt: 【ngữ】

Đọc nhanh: (ngữ). Ý nghĩa là: tên đất, thuộc Sơn Đông, Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên đất, thuộc Sơn Đông, Trung Quốc

古邑名在今中国山东省安丘县西南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngữ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一フ丨
    • Thương hiệt:MRNL (一口弓中)
    • Bảng mã:U+90DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngữ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一フ丨
    • Thương hiệt:MRNL (一口弓中)
    • Bảng mã:U+90DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp