Đọc nhanh: 冗杂 (nhũng tạp). Ý nghĩa là: rườm rà; rắc rối (sự việc).
冗杂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rườm rà; rắc rối (sự việc)
(事务) 繁杂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗杂
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 冗杂
- rườm rà.
- 人声嘈杂
- tiếng người ồn ào.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冗›
杂›