耗损 hàosǔn
volume volume

Từ hán việt: 【hao tổn】

Đọc nhanh: 耗损 (hao tổn). Ý nghĩa là: hao tổn; tổn hao; hao mòn; sa sẩy, tiêu hụt. Ví dụ : - 耗损精神 hao tổn tinh thần. - 减少粮食的耗损 giảm bớt sự hao tổn lương thực.

Ý Nghĩa của "耗损" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耗损 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hao tổn; tổn hao; hao mòn; sa sẩy

消耗损失

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耗损 hàosǔn 精神 jīngshén

    - hao tổn tinh thần

  • volume volume

    - 减少 jiǎnshǎo 粮食 liángshí de 耗损 hàosǔn

    - giảm bớt sự hao tổn lương thực.

✪ 2. tiêu hụt

(精神、力量、东西等) 因使用或受损失而渐渐减少

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耗损

  • volume volume

    - 耗损 hàosǔn 精神 jīngshén

    - hao tổn tinh thần

  • volume volume

    - 损耗 sǔnhào 减损 jiǎnsǔn 损耗 sǔnhào de 行为 xíngwéi huò 过程 guòchéng

    - Sự suy giảm, hành động hoặc quá trình giảm thiểu sự suy giảm

  • volume volume

    - 电能 diànnéng de 损耗 sǔnhào

    - hao tổn điện năng.

  • volume volume

    - 减少 jiǎnshǎo 粮食 liángshí de 耗损 hàosǔn

    - giảm bớt sự hao tổn lương thực.

  • volume volume

    - 耗尽 hàojìn bèi 损耗 sǔnhào de 状态 zhuàngtài 精疲力竭 jīngpílìjié 耗尽 hàojìn

    - Trạng thái mệt mỏi và kiệt sức, cảm thấy cơ thể bị tiêu hao hết.

  • volume volume

    - yīn 炒股票 chǎogǔpiào 损失 sǔnshī le de 财产 cáichǎn

    - Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 投资 tóuzī 导致 dǎozhì le 亏损 kuīsǔn

    - Đầu tư của họ dẫn đến thua lỗ.

  • volume volume

    - néng 估计 gūjì xià zài 加工过程 jiāgōngguòchéng zhōng de 材料 cáiliào 损耗率 sǔnhàolǜ ma

    - Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Tổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRBO (手口月人)
    • Bảng mã:U+635F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Hào , Máo , Mào
    • Âm hán việt: Hao , Háo , Mao , Mạo
    • Nét bút:一一一丨ノ丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDHQU (手木竹手山)
    • Bảng mã:U+8017
    • Tần suất sử dụng:Cao