无形损耗 wúxíng sǔnhào
volume volume

Từ hán việt: 【vô hình tổn háo】

Đọc nhanh: 无形损耗 (vô hình tổn háo). Ý nghĩa là: hao tổn vô hình; tổn thất vô hình (máy móc, thiết bị...).

Ý Nghĩa của "无形损耗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无形损耗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hao tổn vô hình; tổn thất vô hình (máy móc, thiết bị...)

指机器、设备等固定资产由于科学技术进步而引起的贬值也叫精神损耗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无形损耗

  • volume volume

    - 忏悔 chànhuǐ 可能 kěnéng duì 灵魂 línghún yǒu 好处 hǎochù dàn duì 声誉 shēngyù 有损无益 yǒusǔnwúyì

    - Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.

  • volume volume

    - 珍藏 zhēncáng 多年 duōnián 完好无损 wánhǎowúsǔn

    - cất giấu kỹ nhiều năm, nhưng hoàn toàn không bị hư hại.

  • volume volume

    - 无名 wúmíng 损失 sǔnshī

    - tổn thất vô cớ.

  • volume volume

    - 损耗 sǔnhào 减损 jiǎnsǔn 损耗 sǔnhào de 行为 xíngwéi huò 过程 guòchéng

    - Sự suy giảm, hành động hoặc quá trình giảm thiểu sự suy giảm

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - 无法形容 wúfǎxíngróng 这里 zhèlǐ de měi

    - Tôi không thể miêu tả được vẻ đẹp của nơi đây.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo men 三三两两 sānsānliǎngliǎng 交谈 jiāotán zhe 无形中 wúxíngzhōng 开起 kāiqǐ 小组会 xiǎozǔhuì lái le

    - các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.

  • volume volume

    - néng 估计 gūjì xià zài 加工过程 jiāgōngguòchéng zhōng de 材料 cáiliào 损耗率 sǔnhàolǜ ma

    - Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Tổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRBO (手口月人)
    • Bảng mã:U+635F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Hào , Máo , Mào
    • Âm hán việt: Hao , Háo , Mao , Mạo
    • Nét bút:一一一丨ノ丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDHQU (手木竹手山)
    • Bảng mã:U+8017
    • Tần suất sử dụng:Cao