老态龙钟 lǎotàilóngzhōng
volume volume

Từ hán việt: 【lão thái long chung】

Đọc nhanh: 老态龙钟 (lão thái long chung). Ý nghĩa là: tuổi già sức yếu; mắt mờ chân chậm; già yếu lụm cụm; già lụm khụm, khọm già, cọm già.

Ý Nghĩa của "老态龙钟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老态龙钟 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi già sức yếu; mắt mờ chân chậm; già yếu lụm cụm; già lụm khụm

形容年老体弱、行动不灵便的样子

✪ 2. khọm già

✪ 3. cọm già

形容年老体衰, 行动迟缓不灵活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老态龙钟

  • volume volume

    - 这个 zhègè 老板 lǎobǎn 态度 tàidù 和蔼 héǎi

    - Ông chủ này có thái độ rất hòa nhã.

  • volume volume

    - 老态龙钟 lǎotàilóngzhōng

    - thân già lụ khụ; già lọm khọm.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 洞晓 dòngxiǎo 学生 xuésheng de 状态 zhuàngtài

    - Thầy giáo hiểu rõ tình trạng của học sinh.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 表扬 biǎoyáng le de 学习态度 xuéxítàidù

    - Giáo viên đã khen ngợi thái độ học tập của cậu ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 老师 lǎoshī de 态度 tàidù 很峻 hěnjùn

    - Thái độ của giáo viên này rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 态度 tàidù 非常 fēicháng 淡定 dàndìng

    - Thái độ của giáo viên rất bình thản.

  • volume volume

    - zhōng 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Chung là thầy giáo của tôi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 态度 tàidù hěn 严谨 yánjǐn

    - Thái độ của giáo viên rất nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa