年轻力壮 niánqīng lì zhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【niên khinh lực tráng】

Đọc nhanh: 年轻力壮 (niên khinh lực tráng). Ý nghĩa là: trẻ và mạnh mẽ (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "年轻力壮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

年轻力壮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ và mạnh mẽ (thành ngữ)

young and vigorous (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年轻力壮

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén 火力 huǒlì wàng

    - người trẻ chịu lạnh giỏi.

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén de 劳动力 láodònglì qiáng

    - Sức lao động trẻ rất mạnh.

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén yào 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Người trẻ cần nỗ lực phấn đấu.

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén 身强力壮 shēnqiánglìzhuàng 多干点 duōgāndiǎn 活儿 huóer 不在乎 bùzàihu

    - Thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao

  • volume volume

    - cái 二十 èrshí lāng suì 正是 zhèngshì 年轻力壮 niánqīnglìzhuàng de 时候 shíhou

    - cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.

  • volume volume

    - 房地产 fángdìchǎn 泡沫 pàomò ràng 年轻人 niánqīngrén 压力 yālì

    - Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻视 qīngshì 老年 lǎonián de 作用 zuòyòng 姜桂余辛 jiāngguìyúxīn 老当益壮 lǎodāngyìzhuàng ne

    - Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 年轻人 niánqīngrén yǒu 潜力 qiánlì

    - Chàng trai trẻ này có tiềm năng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa